Mục lục bài viết
Chúng tôi trân trọng báo giá Quý công ty như sau: | ||||
STT | Tên vật tư | Mã sản phẩm (OEM) | Đơn vị tính | Đơn giá đại lý (VNĐ) |
1 | Ắc balance ( đường kính 50 x 215 mm ) |
| chiếc | 155.000 |
2 | Ắc balance ( đường kính 60 x 215 mm ) |
| chiếc | 195.000 |
3 | Ắc balance ( đường kính 70 x 215 mm ) |
| chiếc | 270.000 |
4 | Ắc balance ( đường kính 75 x 215 mm ) |
| chiếc | 295.000 |
5 | Ắc mâm Mooc phi 90 |
| chiếc | 320.000 |
6 | Ắc mâm Mooc phi 50 |
| chiếc | 280.000 |
7 | Ắc tay giằng cầu mooc 28*125 |
| chiếc | 17.000 |
8 | Ắc tay giằng cầu mooc 28*130 |
| chiếc | 18.000 |
9 | Balance có bạc ( bập bênh ) - 50 x 90 x 14 mm |
| chiếc | 457.000 |
10 | Balance có bạc ( bập bênh ) - 60 x 90 x 12 mm |
| chiếc | 425.000 |
11 | Balance có bạc ( bập bênh ) - 60 x 90 x 14 mm |
| chiếc | 485.000 |
12 | Balance có bạc ( bập bênh ) - 75 x 90 x 14 mm |
| chiếc | 545.000 |
13 | Bạc ắc Balance (phi 60 mm) |
| chiếc | 55.000 |
14 | Bạc ắc Balance (phi 60 mm) |
| chiếc | 55.000 |
15 | Bạc Balance - bập bênh (phi 60 mm) |
| chiếc | 23.000 |
16 | Bạc Balance - bập bênh (phi 50 mm) |
| chiếc | 19.000 |
17 | Bắt nhíp giữa |
| chiếc | 655.000 |
18 | Bắt nhíp sau |
| chiếc | 375.000 |
19 | Bắt nhíp trước |
| chiếc | 569.000 |
20 | Bát phanh bầu lốc kê ( 200x 4mm ) | T30 | chiếc | 25.000 |
21 | Chụp đầu cầu mooc |
| chiếc | 38.000 |
22 | Bộ sửa chữa trục quả đào mooc |
| chiếc | 29.000 |
23 | Bầu phanh lốc kê sau cho mooc 13T / HYUNDAI (màu xanh) | 9253020020 | chiếc | 370.000 |
24 | Bầu phanh lốc kê sau cho mooc 13T /HYUNDAI (màu vàng) | 9253020020 | chiếc | 385.000 |
25 | Bầu phanh lốc kê sau cho mooc 13T /HYUNDAI (màu đen) | 9253020020 | chiếc | 350.000 |
26 | Bầu phanh lốc kê trước cho somi romooc (1 tầng) | 423107900 | chiếc | 162.000 |
27 | Bi moay ơ sau cho mooc cầu 13 tấn | 518445 | chiếc | 168.000 |
28 | Bi moay ơ sau cho mooc cầu 16 tấn | 220149 | chiếc | 183.000 |
29 | Bộ chân trống mooc kiểu FUWA ( 98 kg )- 1 hộp tốc độ |
| Bộ | 5.000.000 |
30 | Bộ chân trống mooc kiểu FUWA ( 98 kg )- 2 hộp tốc độ |
| Bộ | 5.200.000 |
31 | Chân trống mooc kiểu FUWA ( 98 kg )- bên 1 hộp tốc độ |
| chiếc | 3.000.000 |
32 | Hộp tốc độ chân trống |
| chiếc | 1.650.000 |
33 | Tay quay chân trống |
| chiếc | 500.000 |
34 | Qủa cao su tay giằng cầu mooc (bằng nhựa - màu vàng)-28*65 |
| chiếc | 20.000 |
35 | Qủa cao su tay giằng cầu mooc (lõi sắt - màu đỏ)-28*65 |
| chiếc | 26.000 |
36 | Qủa cao su tay giằng cầu mooc (lõi sắt - màu đỏ)- Loại tốt 28*66 T |
| chiếc | 30.000 |
37 | Cầu FUWA 13 tấn |
| chiếc | 145.000 |
38 | Cụm balance ( bắt nhíp giữa ) |
| chiếc | 1.350.000 |
39 | Dây cắm điện 2 đầu 7 giắc (6,5m) - loại thường |
| chiếc | 195.000 |
40 | Dây cắm điện 2 đầu 7 giắc (6,5m) - loại tốt |
| chiếc | 245.000 |
41 | Dây hơi mooc 7,5m (loại thường) |
| chiếc | 85.000 |
42 | Dây hơi mooc 7,5m (loại tốt) |
| chiếc | 205.000 |
43 | Gối nhíp dưới |
| chiếc | 223.000 |
44 | Guốc phanh cả má phanh (16 lỗ x16 lỗ) - màu đen cho somi romooc (cầu 13 tấn) 205*210*177x11,5x16/18 | GPH-13T + MP | chiếc | 230.000 |
45 | Guốc phanh cả má phanh (16 lỗ x16 lỗ) - màu đen cho somi romooc (cầu 13 tấn) 205*210*220x11,5x16/18 | GPH-16T + MP | chiếc | 250.000 |
46 | Guốc phanh sau (không má phanh) (16 lỗ x 16 lỗ) somi romooc (cầu 13 tấn) | GPH-13T | chiếc | 171.000 |
47 | Guốc phanh sau (không má phanh) (16 lỗ x 16 lỗ) somi romooc (cầu 16 tấn) | GPH-16T | chiếc | 180.000 |
48 | Hộp khóa gật gù ( khóa container ) |
| chiếc | 125.000 |
49 | Khóa gật gù ( khóa container ) |
| chiếc | 180.000 |
50 | Khớp nối ống chia hơi cho somi romooc 18,5*1,5 |
| chiếc | 35.000 |
51 | Khớp nối ống chia hơi cho somi romooc 22*1,5 |
| chiếc | 35.000 |
52 | Má phanh sau - 16 lỗ - màu đen - cho somi romooc (cầu 13 tấn) 205*177x16/18 | 4515 | chiếc | 27.000 |
53 | Má phanh sau - 16 lỗ - màu đen - cho somi romooc (cầu 13 tấn) 210*177x11,5/18 | 4515 | chiếc | 27.000 |
54 | Má phanh sau - 16 lỗ - màu đen - cho somi romooc (cầu 13 tấn) 205*177x16/18 (không lỗ) | 4515 - KL | chiếc | 26.000 |
55 | Má phanh sau - 16 lỗ - màu đen - cho somi romooc (cầu 13 tấn) 210*177x11,5/18 (không lỗ) | 4515 - KL | chiếc | 26.000 |
56 | Má phanh sau - 16 lỗ - màu đen - cho somi romooc (cầu 16 tấn) 205x220x16/18 | 4551 | chiếc | 32.000 |
57 | Má phanh sau - 16 lỗ - màu đen - cho somi romooc (cầu 16 tấn) 210x220x11,5/18 | 4551 | chiếc | 32.000 |
58 | Má phanh sau - 16 lỗ - màu đen - cho somi romooc (cầu 16 tấn) 205x220x16/18 (không lỗ) | 4551 - KL | chiếc | 31.000 |
59 | Má phanh sau - 16 lỗ - màu đen - cho somi romooc (cầu 16 tấn) 210x220x11,5/18 (không lỗ) | 4551 - KL | chiếc | 31.000 |
60 | Mâm mooc - 12 lỗ ( dày 10 мм - ф90 мм ) |
| chiếc | 6.850.000 |
61 | Mâm mooc - 12 lỗ ( dày 8 мм - ф90 мм ) |
| chiếc | 5.500.000 |
62 | Mâm mooc - 16 lỗ ( dày 10 мм - ф90 мм ) |
|
| 6.850.000 |
63 | Moay ơ sau mooc 13 T | 13 T | chiếc | 730.000 |
64 | Moay ơ sau mooc 16 T | 16 T | chiếc | 750.000 |
65 | Nhíp bộ cho mooc ( bộ 8 lá ) ( 16x90 mm) |
| Bộ | 1.683.000 |
66 | Nhíp bộ cho mooc ( bộ 9 lá ) ( 16x90mm ) |
| Bộ | 1.850.000 |
67 | Nhíp bộ cho mooc ( bộ 10 lá ) (16x90mm ) |
| Bộ | 1.890.000 |
68 | Ống hơi cho somi romooc (loại thường) | màu đỏ - vàng | chiếc | 75.000 |
69 | Ống hơi cho somi romooc (loại tốt) | màu đỏ - vàng | chiếc | 220.000 |
70 | Phớt moay ơ sau cho mooc 13 T | 3601-2101 | chiếc | 29.000 |
71 | Quang treo nhíp Mooc - dài 36 |
| chiếc | 95.000 |
72 | Quang treo nhíp Mooc - dài 44 (90*44) | 90*44 | chiếc | 110.000 |
73 | Tắc kê cho mooc ( màu vàng bịt đầu ) | 22x24x135 mm | chiếc | 39.000 |
74 | Tấm đệm ( gối ) nhíp trên |
| chiếc | 58.000 |
75 | Tấm đệm ( gối ) nhíp dưới |
| chiếc | 265.000 |
76 | Tấm đệm (gối ) nhíp giữa |
| chiếc | 108.900 |
77 | Tăng bua mooc 13 T | 3602R1 | chiếc | 1.200.000 |
78 | Tăng bua mooc 16 T | 16 T | chiếc | 1.300.000 |
79 | Trục cầu mooc 13 tấn | FUWA 13T | chiếc | 5.500.000 |
80 | Tay chỉnh phanh mooc -10 răng | 278323 (10 Teeth) | chiếc | 140.000 |
81 | Tay chỉnh phanh mooc - 28 răng | 288282 ( 28 Teeth) | chiếc | 140.000 |
82 | Tay chỉnh phanh mooc - 37 răng (màu vàng) | KN 44042 (37Teeth) | chiếc | 140.000 |
83 | Tay chỉnh phanh mooc - 37 răng (màu xanh) - 2 ốc | KN 44042 (37Teeth) | chiếc | 140.000 |
84 | Tay giằng cầu có điều chỉnh cho mooc |
| chiếc | 295.000 |
85 | Tay giằng cầu cố định |
| chiếc | 205.000 |
86 | Van chia hơi 6 đường Mooc 13 T |
| chiếc | 855.000 |
87 | Fero (vai) côn - kích thước 430x240x4,2 |
| chiếc | 170.000 |
88 | Fero (vai) côn - kích thước 430x240x4,5 |
| chiếc | 177.000 |
89 | Fero (vai) côn - kích thước 430x240x5,0 |
| chiếc | 210.000 |
|
|
|
|
|
Ghi chú: • Giá trên chưa bao gồm phí VAT và phí vận chuyển • Hàng hóa đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn chính hãng, có bảo hành • Hình thức thanh toán: thanh toán ngay sau khi nhận hàng bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản Trân trọng cảm ơn và rất mong được sự hợp tác từ Quý Công ty!
|
Đánh giá
Địa chỉ: Bãi xe 559 đường Lý Sơn, Long Biên, Hà Nội ( đầu cầu Đông Trù)
Địa chỉ: 152 Điện Biên Phủ, P25, Q. Bình Thạnh, TP. HCM, Việt Nam
Copyright © 2008. Soosan-Vietnam.com.All rights reserved.